Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Falsify” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5r 1.1 いつわる [偽る] 2 v1 2.1 ためる [矯める] 3 v5s 3.1 ごまかす [誤魔化す] v5r いつわる [偽る] v1 ためる [矯める] v5s ごまかす [誤魔化す]
  • exp にてひなる [似て非なる]
  • exp じじつをまげる [事実を曲げる]
  • v1 しいる [誣いる]
  • v5r いつわりかたる [偽り語る]
  • v5u いつわりちかう [偽り誓う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top