- Từ điển Anh - Nhật
Fame
Mục lục |
adj-na,n
こうめい [高名]
こうみょう [高名]
ゆうめい [有名]
n
えいめい [英名]
せいか [声価]
きこえ [聞こえ]
えいたつ [栄達]
いめい [威名]
れいぶん [令聞]
めいせい [名声]
らいめい [雷名]
さいめい [才名]
けいこう [馨香]
れいめい [令名]
なだい [名代]
ゆうめい [勇名]
せいぼう [声望]
せいよ [声誉]
adj-no,n
ひょうばん [評判]
Xem thêm các từ khác
-
Fame and fortune
n みょうり [名利] めいり [名利] -
Familial
adj-na,n かていてき [家庭的] -
Familial amyloidotic polyneuropathy (FAP)
n アミロイドニューロパシー -
Familiar
Mục lục 1 adj-no 1.1 おなじみ [御馴染み] 1.2 おなじみ [お馴染み] 2 n 2.1 ファミリア 2.2 なれた [慣れた] 3 adj-na,n 3.1 みぢか... -
Familiar (informal) (speech style)
n くだけ [砕け] -
Familiar face
Mục lục 1 n 1.1 ふるがお [古顔] 1.2 かおなじみ [顔なじみ] 1.3 かおなじみ [顔馴染み] 1.4 むかしなじみ [昔馴染み] 1.5... -
Familiar haunts
n きゅうゆうのち [旧遊の地] -
Familiar spirit
n,vs つかい [使い] つかい [遣い] -
Familiarity
Mục lục 1 n 1.1 したしみ [親しみ] 1.2 なれっこ [馴れっこ] 1.3 なれっこ [慣れっこ] 1.4 しんきん [親近] 2 adj-na,n 2.1 じっこん... -
Familiarity with the land
n とちかん [土地鑑] -
Familism
n ファミリズム -
Family
Mục lục 1 n 1.1 かてい [家庭] 1.2 ファミリー 1.3 しぞく [氏族] 1.4 けんぞく [眷族] 1.5 かぞく [家族] 1.6 ファミリ 1.7... -
Family-oriented
adj-na,n かていてき [家庭的] -
Family-size
n ファミリーサイズ -
Family a woman has married into
n とつぎさき [嫁ぎ先] -
Family bike
n ファミリーバイク -
Family brand
n ファミリーブランド -
Family car
n ファミリーカー -
Family chart and personal history (omiai)
n つりがき [釣り書き] -
Family circle
Mục lục 1 adj-no,adv,n 1.1 ないない [内内] 1.2 うちうち [内々] 1.3 うちうち [内内] 1.4 ないない [内々] 2 adj-na,adj-no,n 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.