Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fame

Mục lục

adj-na,n

こうめい [高名]
こうみょう [高名]
ゆうめい [有名]

n

えいめい [英名]
せいか [声価]
きこえ [聞こえ]
えいたつ [栄達]
いめい [威名]
れいぶん [令聞]
めいせい [名声]
らいめい [雷名]
さいめい [才名]
けいこう [馨香]
れいめい [令名]
なだい [名代]
ゆうめい [勇名]
せいぼう [声望]
せいよ [声誉]

adj-no,n

ひょうばん [評判]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top