Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Family

Mục lục

n

かてい [家庭]
ファミリー
しぞく [氏族]
けんぞく [眷族]
かぞく [家族]
ファミリ
しゅぞく [種族]

adj-no

かかりつけ [掛り付け]
かかりつけ [掛かり付け]
かかりつけ [掛りつけ]

suf

け [家]

n,n-suf

るい [類]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top