- Từ điển Anh - Nhật
Fare
Mục lục |
n
しゃばちん [車馬賃]
ふなちん [船賃]
りょうきん [料金]
うんちん [運賃]
adj-na,n
フェア
Xem thêm các từ khác
-
Fare adjustment office
n せいさんじょ [精算所] -
Farewell
Mục lục 1 int 1.1 ごきげんよう [御機嫌よう] 1.2 ごきげんよう [ご機嫌よう] 1.3 おさらば 2 n 2.1 おわかれ [お別れ] 2.2... -
Farewell address
Mục lục 1 n 1.1 こくじ [告辞] 1.2 そうじ [送辞] 1.3 べつじ [別辞] n こくじ [告辞] そうじ [送辞] べつじ [別辞] -
Farewell cup
n べっぱい [別盃] べっぱい [別杯] -
Farewell cups of water
n みずさかずき [水盃] みずさかずき [水杯] -
Farewell dinner
Mục lục 1 n 1.1 べつえん [別宴] 1.2 べっぱい [別盃] 1.3 べっぱい [別杯] 1.4 たちぶるまい [立ち振舞い] n べつえん [別宴]... -
Farewell gift
n せんべつ [餞別] はなむけ [餞] -
Farewell meeting
n よせんかい [予饌会] -
Farewell party
Mục lục 1 n 1.1 かんそうかい [歓送会] 1.2 そうこうかい [壮行会] 1.3 そうべつかい [送別会] n かんそうかい [歓送会]... -
Farewell party for graduates (held prior to graduation)
n よせんかい [予餞会] -
Farewell performance
n いんたいこうぎょう [引退興行] -
Farewell present
n はなむけ [鼻向け] -
Farewell to those staying behind
n りゅうべつ [留別] -
Farewell visit
n,vs いとまごい [暇乞い] -
Farfetched
n うがちすぎた [穿ちすぎた] -
Farfetched (argument, opinion)
adj-no,n けんきょうふかい [牽強付会] -
Farinaceous
adj-no,n でんぷんしつ [澱粉質] -
Farm
Mục lục 1 n 1.1 ようしょくじょう [養殖場] 1.2 でんぽ [田畝] 1.3 たんぼ [田圃] 1.4 さくば [作場] 1.5 たんぼ [田畝] 1.6... -
Farm-fresh eggs
n じのたまご [地の卵] -
Farm (agriculture)
n のうじょう [農場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.