- Từ điển Anh - Nhật
Fault
Mục lục |
n
せい [所為]
けっかん [欠陥]
こ [辜]
あやまち [過ち]
フォルト
しったい [失態]
かご [過誤]
なんくせ [難癖]
フォールト
ざいか [罪過]
おちど [落度]
つみ [辜]
なんてん [難点]
しったい [失体]
adj-na,n
つみ [罪]
Xem thêm các từ khác
-
Fault-finding
Mục lục 1 adj 1.1 こやかましい [小喧しい] 2 n 2.1 とがめだて [咎め立て] 2.2 こごと [小言] adj こやかましい [小喧しい]... -
Fault-tolerance
n フォールトトレランス -
Fault (anomaly) recovery
n いじょうのかいふく [異常の回復] -
Fault (esp. in a pretense)
Mục lục 1 n,pref 1.1 ぼろ [襤褸] 1.2 ぼろ [藍褸] 1.3 らんる [襤褸] n,pref ぼろ [襤褸] ぼろ [藍褸] らんる [襤褸] -
Fault analysis
vs ふりょうしんだん [不良診断] -
Fault finding
n たなおろし [店卸] -
Fault tolerance
n たいしょうがいせい [耐障害性] -
Faultfinding
Mục lục 1 adj 1.1 くちうるさい [口煩い] 1.2 くちうるさい [口うるさい] 2 n 2.1 うるさがた [煩型] 2.2 あげあしとり [揚げ足取り]... -
Faults
n けってん [欠点] -
Faulty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかんぜん [不完全] 2 adj-na,n,uk 2.1 ずさん [杜撰] adj-na,n ふかんぜん [不完全] adj-na,n,uk ずさん... -
Faulty-
adj-na,n,pref ひ [非] -
Faulty ballot
n むこうひょう [無効票] -
Faulty expression
n ごへい [語弊] -
Fauna
n どうぶつし [動物誌] どうぶつそう [動物相] -
Fauvism
n やじゅうは [野獣派] -
Fauvisme
n フォービスム -
Favor
Mục lục 1 n 1.1 ほご [保護] 1.2 きうけ [気受け] 1.3 ぎ [誼] 1.4 ひきたて [引き立て] 1.5 おんけい [恩恵] 1.6 みょうり... -
Favorable
Mục lục 1 adj-pn 1.1 いろよい [色好い] 2 adj-na,n 2.1 こうつごう [好都合] 2.2 りょうこう [良好] 3 adj-na 3.1 こういてき... -
Favorable balance of trade
n しゅっちょう [出超] -
Favorable chance
n こうびん [幸便]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.