Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Favorite

Mục lục

n

おきにいり [お気に入り]
おきにいり [御気に入り]
きにいり [気に入り]
にんきもの [人気者]
ほんめい [本命]

adj-na,n

うれっこ [売れっ子]

adj-no,n,vs

あいよう [愛用]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top