Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

FAX

n

ファックス

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • FAZ

    n フランクフルターアルゲマイネ
  • FBI

    n エフビーアイ
  • FC

    n フランチャイズチェーン
  • FD

    n フロアディレクター
  • FEP

    n フロントエンド フロントエンドプロセッサ
  • FFP

    n あしすじょうげんり [足素性原理]
  • FI

    n フェードイン
  • FINA cup

    n フィナカップ
  • FM

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうはすうへんちょう [周波数変調] 1.2 エフエム 1.3 しゅうはへんちょう [周波変調] n しゅうはすうへんちょう...
  • FM tuner

    n エフエムチューナー
  • FO

    n フェードアウト
  • FOR

    n かしゃわたし [貨車渡し]
  • FORTRAN

    n,abbr フォートラン
  • FUG

    n きのうたんいつかぶんぽう [機能単一化文法]
  • F clef

    n ヘおんきごう [ヘ音記号]
  • F major

    n ヘちょうちょう [ヘ長調]
  • F minor

    n ヘたんちょう [ヘ短調]
  • F sharp major (music)

    n えいヘちょうちょう [嬰ヘ長調]
  • Fabianism

    n フェビアニズム
  • Fable

    Mục lục 1 n 1.1 つくりばなし [作り話] 1.2 たとえばなし [譬え話] 1.3 ぐうげん [寓言] n つくりばなし [作り話] たとえばなし...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top