- Từ điển Anh - Nhật
Feeling
Mục lục |
n
じょうい [情意]
きもち [気持]
きもち [気持ち]
かんじ [感じ]
こきみ [小気味]
しょかん [所感]
ここち [心地]
じょうしょ [情緒]
ねん [念]
じょうかん [情感]
きぶん [気分]
かん [感]
フィーリング
きみ [気味]
じょうちょ [情緒]
かんしょく [感触]
adv,n
こころもち [心持ち]
Xem thêm các từ khác
-
Feeling(s)
n かんじょう [感情] -
Feeling (sentiment) toward Japan
n たいにちかんじょう [対日感情] -
Feeling a little (i.e. very) embarrassed
adj こはずかしい [小恥ずかしい] こっぱずかしい [小っ恥ずかしい] -
Feeling a shock
adv,n,vs どきんと どきっと -
Feeling ashamed
n かたみがせまい [肩身が狭い] -
Feeling ashamed or awkward
adj きはずかしい [気恥ずかしい] -
Feeling ashamed or embarrassed without knowing why
adj そらはずかしい [空恥ずかしい] -
Feeling at ease
adv,n,vs のびのび [伸び伸び] -
Feeling at home
adj-na,n あんき [安気] -
Feeling awkward
Mục lục 1 n 1.1 てれながら 2 adj 2.1 けむたい [煙たい] 2.2 きまりわるい [決まり悪い] 2.3 きまりわるい [きまり悪い]... -
Feeling bad
adj きもちわるい [気持ち悪い] -
Feeling bright
n うららかなきぶん [麗らかな気分] -
Feeling chilly
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ひやひや [冷や冷や] 1.2 ひえびえ [冷え冷え] 1.3 ひえひえ [冷え冷え] adv,n,vs ひやひや [冷や冷や]... -
Feeling chilly after taking a bath
n ゆざめ [湯冷め] -
Feeling constraint
adj-na,n,vs きがね [気兼ね] -
Feeling depressed
adv,n くさくさ -
Feeling feverish and chilly
n あっかん [悪感] おかん [悪感] -
Feeling good
adj きもちいい [気持ちいい] きもちよい [気持ちよい] -
Feeling keenly
n,vs つうかん [痛感] -
Feeling like doing
n したいきがする [したい気がする]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.