Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Feeling

Mục lục

n

じょうい [情意]
きもち [気持]
きもち [気持ち]
かんじ [感じ]
こきみ [小気味]
しょかん [所感]
ここち [心地]
じょうしょ [情緒]
ねん [念]
じょうかん [情感]
きぶん [気分]
かん [感]
フィーリング
きみ [気味]
じょうちょ [情緒]
かんしょく [感触]

adv,n

こころもち [心持ち]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top