Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Filtering

Mục lục

n,vs

ろか [濾過]

n

フィルタリング

Xem thêm các từ khác

  • Filtering or straining through silk cloth

    n きぬごし [絹漉し]
  • Filth

    n あか [垢] よごれ [汚れ]
  • Filthiness

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ふけつかん [不潔感] 2 adj-na,n 2.1 ふじょう [不浄] adj-na ふけつかん [不潔感] adj-na,n ふじょう [不浄]
  • Filthy

    Mục lục 1 adj 1.1 けがらわしい [汚らわしい] 1.2 うすぎたない [薄汚い] 1.3 きたない [汚い] 2 n 2.1 せつ [褻] 3 adj-na,n...
  • Filthy water

    n おすい [汚水]
  • Filtration

    n,vs ろか [濾過]
  • Fin

    n フィン
  • Fin (e.g. of fish)

    n ひれ [鰭]
  • Final

    Mục lục 1 n 1.1 ファイナル 1.2 こうき [後期] 1.3 いんぼ [韻母] 1.4 きゅうきょう [究竟] 1.5 さいしゅう [最終] 2 adj-no,n...
  • Final (decisive) vote

    n けっせんとうひょう [決戦投票] けっせんとうひょう [決選投票]
  • Final blow

    Mục lục 1 n 1.1 おいうち [追い打ち] 1.2 おいうち [追い撃ち] 1.3 おいうち [追い討ち] n おいうち [追い打ち] おいうち...
  • Final day

    n さいしゅうび [最終日]
  • Final day of a sumo tournament

    n せんしゅうらく [千秋楽]
  • Final decision

    Mục lục 1 n 1.1 かくていはんけつ [確定判決] 1.2 ほんぎまり [本決まり] 1.3 ほんぎまり [本極まり] 1.4 ほんぎまり [本決り]...
  • Final declaration

    n かくていしんこく [確定申告]
  • Final election

    n けっせん [決選]
  • Final exam

    n きまつしけん [期末試験]
  • Final examination

    n ほんしけん [本試験]
  • Final form

    n さいしゅうへんせい [最終編成]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top