- Từ điển Anh - Nhật
Finance
Mục lục |
n
けいざい [経済]
りざい [理財]
ファイナンス
かいけい [会計]
n,vs
ゆうづう [融通]
ゆうずう [融通]
Xem thêm các từ khác
-
Finance (the study of public ~)
n ざいせいがく [財政学] -
Finance corporation
n こうこ [公庫] きんゆうこうこ [金融公庫] -
Finance official
n ざいむかん [財務官] -
Finance reform
n ざいせいさいけん [財政再建] -
Finances
n ざいげん [財源] -
Financial Action Task Force on Money Laundering (FATF)
n きんゆうかつどうさぎょうぶかい [金融活動作業部会] -
Financial Services Agency
n きんゆうちょう [金融庁] -
Financial affairs
n ざいむ [財務] ざいせい [財政] -
Financial asset
n きんゆうしさん [金融資産] -
Financial authorities
n きんゆうとうきょく [金融当局] -
Financial backer or supporter
n きんしゅ [金主] -
Financial capital
n きんゆうしほん [金融資本] -
Financial circles
n きんゆうかい [金融界] けいざいかい [経済界] -
Financial clique
n ざいばつ [財閥] -
Financial collapse
n きんゆうほうかい [金融崩壊] -
Financial condition
n ざいせいじょうたい [財政状態] -
Financial connections (questionable ~)
n きんみゃく [金脈] -
Financial constitution
n ざいむたいしつ [財務体質] -
Financial content
n きぎょうたいしつ [企業体質] -
Financial contributions to the UN made by member nations
n こくれんぶんたんきん [国連分担金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.