Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fix

n

フィックス
フィクス

Xem thêm các từ khác

  • Fixation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こてい [固定] 1.2 こちゃく [固着] 1.3 ぎょうし [凝視] n,vs こてい [固定] こちゃく [固着] ぎょうし...
  • Fixed

    Mục lục 1 n-suf,pref,suf 1.1 づけ [付け] 2 n 2.1 つけ [付け] 2.2 つくりつけ [造り付け] 2.3 こていされた [固定された] 2.4...
  • Fixed-line phone

    n つうじょうかにゅうでんわ [通常加入電話]
  • Fixed-net fishing

    n ていちぎょぎょう [定置漁業]
  • Fixed-term annuity

    n ゆうきねんきん [有期年金]
  • Fixed amount

    n いっていりょう [一定量] ていがく [定額]
  • Fixed amount (postal) savings

    n ていがくちょきん [定額貯金]
  • Fixed assets

    n こていしさん [固定資産]
  • Fixed bayonet

    n けんつきでっぽう [剣付き鉄砲]
  • Fixed cost (a ~)

    n こていひ [固定費]
  • Fixed date

    Mục lục 1 n 1.1 きじつ [期日] 1.2 かくていひづけ [確定日付] 1.3 ひどり [日取り] n きじつ [期日] かくていひづけ [確定日付]...
  • Fixed deposit

    n ていきよきん [定期預金]
  • Fixed fitting

    n はめごろし [嵌め殺し]
  • Fixed form

    n ていけい [定形] ていけい [定型]
  • Fixed form poetry

    n ていけいし [定型詩]
  • Fixed formula

    adj-na,adj-no,n もんきりがた [紋切り型]
  • Fixed game

    n やおちょう [八百長]
  • Fixed income

    n ていしゅうにゅう [定収入]
  • Fixed interest bearing securities

    n かくていりつきしょうけん [確定利付証券]
  • Fixed interest rate

    n こていきんり [固定金利]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top