- Từ điển Anh - Nhật
Flank
Mục lục |
n
わきばら [脇腹]
そくはい [側背]
よこっぱら [横っ腹]
そくめん [側面]
よこあい [横合い]
よこばら [横腹]
Xem thêm các từ khác
-
Flanked by two beautiful women
n りょうてにはな [両手に花] -
Flanking fire
n そくしゃ [側射] -
Flannel
n フランネル フラノ -
Flap
Mục lục 1 adv,n 1.1 おりかえし [折り返し] 2 n 2.1 フラップ adv,n おりかえし [折り返し] n フラップ -
Flap pocket
n フラップポケット -
Flapper
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゃん [侠] 2 n 2.1 だておんな [伊達女] 2.2 フラッパー adj-na,n きゃん [侠] n だておんな [伊達女]... -
Flapper (slang from the 1920s)
abbr モガ -
Flapping
Mục lục 1 n,vs 1.1 バタバタ 2 adv 2.1 ばたばた n,vs バタバタ adv ばたばた -
Flapping open and closed (e.g. mouth)
adv,n ぱくぱく -
Flare
n フレアー フレア -
Flare bomb
n えいこうだん [曳光弾] -
Flare skirt
n フレアースカート -
Flare star
n フレアせい [フレア星] -
Flare up
adv,n,vs かっと -
Flaring up
adv めらめら -
Flash
Mục lục 1 n 1.1 せんこう [閃光] 1.2 ひらめき [閃き] 1.3 せっか [石火] 1.4 しでん [紫電] 1.5 フラッシュ n せんこう [閃光]... -
Flash (of thunder)
v5k ひらめく [閃く] -
Flash bulb
n せんこうでんきゅう [閃光電球] -
Flash flood
n てっぽうみず [鉄砲水] -
Flash of lightning
n らいか [雷火]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.