Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Flexible

Mục lục

adj-na,n,uk

しなやか [嫋か]

adj-na,n

じゅうなん [柔軟]
フレキシブル

adj-no,adj-na,adv,n,vs

ぐにゃぐにゃ

adj-na

しんしくじざい [伸縮自在]
しんしゅくじざい [伸縮自在]

n

まげやすい [曲げ易い]
かとう [可撓]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top