Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Flighty

adj-na,n

けいそう [軽躁]
うわき [浮気]

Xem thêm các từ khác

  • Flighty temperament

    n あきしょう [厭き性]
  • Flinching

    n,vs しりごみ [尻込み] しりごみ [後込み]
  • Flint

    Mục lục 1 io,n 1.1 ひうちいし [火打石] 2 n 2.1 ひうちいし [火打ち石] io,n ひうちいし [火打石] n ひうちいし [火打ち石]
  • Flint fire

    n せっか [石火]
  • Flint glass

    n フリントガラス
  • Flint sparks

    n きりび [切り火]
  • Flip-flop circuit

    n フリップフロップかいろ [フリップフロップ回路]
  • Flip flop

    n フリップフロップ
  • Flippant

    adj-na,n けいちょう [軽佻] うわっちょうし [上っ調子]
  • Flipped out

    n とんでる [翔んでる]
  • Flipping through a book

    adj-na,adv パラパラ
  • Flirt

    Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 なんぱ [軟派] 2 adv,n,vs 2.1 いちゃいちゃ adj-na,n,vs なんぱ [軟派] adv,n,vs いちゃいちゃ
  • Flirtation

    n たわむれ [戯れ] こび [媚び]
  • Float

    Mục lục 1 n 1.1 フロート 1.2 やたい [屋台] 1.3 うきわ [浮き輪] n フロート やたい [屋台] うきわ [浮き輪]
  • Float (fishing)

    n うき [浮き]
  • Floater serve

    n フローターサーブ
  • Floating

    Mục lục 1 adv 1.1 ふわっと 2 n 2.1 ふどう [浮動] 2.2 ふひょう [浮漂] 2.3 フローティング 3 n,vs 3.1 ふゆう [浮游] 3.2 ふゆう...
  • Floating-point arithmetic unit (computer)

    n ふどうしょうすうてんえんざんきこう [浮動小数点演算機構]
  • Floating (in the air)

    n,vs ふよう [浮揚]
  • Floating about

    n,vs ふりゅう [浮流]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top