- Từ điển Anh - Nhật
Flock
n
むれ [群れ]
Xem thêm các từ khác
-
Flock of chickens
n けいぐん [鶏群] -
Flock of sheep
Mục lục 1 n 1.1 ぐんよう [群羊] 1.2 ひつじのむれ [羊の群れ] 1.3 いちぐんのひつじ [一群の羊] n ぐんよう [群羊] ひつじのむれ... -
Flock of sparrows
n むらすずめ [群雀] -
Flock paper
n らしゃがみ [羅紗紙] -
Flock together
n,vs いしゅう [蝟集] -
Floculent
n ふさふさした [房房した] -
Flog a dead horse
n,vs むだづかい [無駄遣い] -
Flood
Mục lục 1 n,vs 1.1 さっとう [殺到] 1.2 はんらん [氾濫] 2 n 2.1 おおみず [大水] 2.2 しんすい [浸水] 2.3 でみず [出水] 2.4... -
Flood-damaged area
n すいがいち [水害地] -
Flood (of candidates)
n らんりつ [乱立] -
Flood control
n ちすい [治水] -
Flood control measures
n すいがいたいさく [水害対策] -
Flood devastation
n ごううか [豪雨禍] -
Flood disaster
n すいか [水禍] すいがい [水害] -
Flood gate
n すいもん [水門] -
Flood of customers
n せんきゃくばんらい [千客万来] せんかくばんらい [千客万来] -
Flood of emotions
n ばんかん [万感] -
Flood prevention
n すいぼう [水防] -
Flood tide
n たかしお [高潮] こうちょう [高潮] -
Flooded out
n みずびたし [水浸し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.