Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For-next loop” Tìm theo Từ (3.735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.735 Kết quả)

  • n こうかふこうか [幸か不幸か]
  • n かしゃわたし [貨車渡し]
  • v5u ねぎらう [労う]
  • n しょうりょう [渉猟]
  • n ようぼう [要望]
  • adj-na,n おもしろはんぶん [面白半分]
  • n もうけづくで [儲付くで] もうけづくで [儲け付くで]
  • adv,n すえしじゅう [末始終]
"
  • n じぶんのために [自分の為に]
  • n いんさつよう [印刷用]
  • n たがために [誰が為に]
  • adj-no,n,vs しょき [所期]
  • n でさかり [出盛り] でざかり [出盛り]
  • n みがわり [身代わり]
  • n うばいあい [奪い合い]
  • adv われさきに [我先に]
  • n,vs うらうち [裏打ち]
  • adv,int,uk どうして [如何して]
  • adv なんで [何で]
  • n あいぼ [哀慕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top