- Từ điển Anh - Nhật
Force
Mục lục |
n
ぶりょく [武力]
りきかん [力感]
せいい [勢威]
じつりょく [実力]
フォース
ちから [力]
せいりょく [勢力]
ぶたい [部隊]
はくりょく [迫力]
adj-no
うでずく [腕ずく]
n,n-suf
ぐん [軍]
adv,n
いきおい [勢い]
Xem thêm các từ khác
-
Force(s) of nature
n しぜんりょく [自然力] -
Force-out
n フォースアウト -
Force attacking the rear of a castle
n からめて [搦手] からめて [搦め手] -
Force diagram
n じりょくず [示力図] -
Force majeure (in contracts)
n ふかこうりょく [不可抗力] -
Force of a literary style
n ぶんせい [文勢] -
Force of argument
n ほこさき [矛先] -
Force of arms
n へいりょく [兵力] -
Force of circumstances
n しぜんのいきおい [自然の勢い] -
Force of flames
n かせい [火勢] -
Force of habit
n だりょく [堕力] -
Force of personality
n はらげい [腹芸] -
Force of will
n せいしんりょく [精神力] -
Force out
n ホースアウト -
Force reduction
n へいりょくさくげん [兵力削減] -
Forced
Mục lục 1 adj 1.1 わざとらしい [態とらしい] 2 adj-na 2.1 きょうせいてき [強制的] adj わざとらしい [態とらしい] adj-na... -
Forced (sense, view)
adj-no,n けんきょうふかい [牽強付会] -
Forced double suicide
n むりしんじゅう [無理心中] -
Forced entry
n,vs ちんにゅう [闖入] -
Forced evacuation
n きょうせいそかい [強制疎開]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.