Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Force

Mục lục

n

ぶりょく [武力]
りきかん [力感]
せいい [勢威]
じつりょく [実力]
フォース
ちから [力]
せいりょく [勢力]
ぶたい [部隊]
はくりょく [迫力]

adj-no

うでずく [腕ずく]

n,n-suf

ぐん [軍]

adv,n

いきおい [勢い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top