Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fractious” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • adj-na,n ゆうあく [優渥]
  • adj-na,n ひょうきん [剽軽]
  • Mục lục 1 n 1.1 ゆうりすう [有理数] 1.2 フラクション 1.3 ぶんりゅう [分留] 1.4 はすう [端数] 2 adj-na,n 2.1 はんぱ [半端] n ゆうりすう [有理数] フラクション ぶんりゅう [分留] はすう [端数] adj-na,n はんぱ [半端]
  • n フラクションかつどう [フラクション活動]
  • n きゅうぎゅうのいちもう [九牛の一毛]
  • n ししゃごにゅう [四捨五入]
  • int いやはや
  • int はてな
"
  • n かぶんすう [仮分数]
  • n きやくぶんすう [既約分数]
  • adj-no,exp いたれりつくせり [至れり尽くせり]
  • n れんぶんすう [連分数]
  • n はんぶんすう [繁分数]
  • n モルぶんりつ [モル分率]
  • n たいぶんすう [帯分数] こんぶんすう [混分数]
  • n じょうぶんすう [常分数] しんぶんすう [真分数]
  • n ゆうじょう [優諚]
  • n はばつあらそい [派閥争い]
  • n さいりゅうぶん [細粒分]
  • n ぶんすう [分数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top