Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Frame

Mục lục

n

わくぐみ [枠組]
かだい [架台]
ずうたい [図体]
わくぐみ [枠組み]
こっかく [骨格]
ひとこま [一齣]
しゃたい [車体]
どう [胴]
こっかく [骨骼]

n,n-suf

わく [枠]

n,vs

さくせい [作成]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top