- Từ điển Anh - Nhật
Freeing
n
じゆうか [自由化]
Xem thêm các từ khác
-
Freelance journalist
n じゆうなるろんきゃく [自由なる論きゃく] -
Freeloader
n いそうろう [居候] -
Freely
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうおうむじん [縦横無尽] 1.2 じざい [自在] 1.3 じゆうじざい [自由自在] 2 n 2.1 おしみなく... -
Freemen
n こうみん [公民] -
Freesia
n フリージア -
Freestyle
n フリースタイル -
Freestyle (swimming event)
n じゆうがた [自由形] じゆうがた [自由型] -
Freeware
n フリーウェア -
Freeway
Mục lục 1 n 1.1 エクスプレスウエー 1.2 こうそくどうろ [高速道路] 1.3 フリーウェー n エクスプレスウエー こうそくどうろ... -
Freeze
Mục lục 1 n 1.1 フリーズ 1.2 とう [凍] 1.3 ぎょう [凝] 2 n,vs 2.1 ひょうけつ [氷結] n フリーズ とう [凍] ぎょう [凝] n,vs... -
Freeze-dried tofu
n こうやどうふ [高野豆腐] こうやとうふ [高野豆腐] -
Freeze-dry
n フリーズドライ -
Freezer
Mục lục 1 n 1.1 とうけつき [凍結器] 1.2 れいとうき [冷凍器] 1.3 フリーザー 1.4 れいとうしつ [冷凍室] 1.5 れいとうこ... -
Freezing
Mục lục 1 n 1.1 ぎょうこ [凝固] 1.2 ぎょうけつ [凝結] 2 n,vs 2.1 れいとう [冷凍] 2.2 ひょうけつ [氷結] 3 adj 3.1 つめたい... -
Freezing-point
n れいど [零度] -
Freezing (funds)
n,vs ふうさ [封鎖] -
Freezing (over)
n けっぴょう [結氷] -
Freezing compartment
n れいとうしつ [冷凍室] -
Freezing machine
n れいとうき [冷凍機] -
Freezing mixture
n かんざい [寒剤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.