- Từ điển Anh - Nhật
Frequency
Mục lục |
n
ひんぱつ [頻発]
はっせいりつ [発生率]
しゅうは [周波]
ひんどすう [頻度数]
ひんど [頻度]
しゅつど [出度]
ひんすう [頻数]
どすう [度数]
しんどうすう [振動数]
かいすう [回数]
adj-na,n
ひんぱん [頻繁]
Xem thêm các từ khác
-
Frequency (of waves)
n しゅうはすう [周波数] -
Frequency Modulation
n しゅうはすうへんちょう [周波数変調] -
Frequency band
n しゅうはたい [周波帯] -
Frequency converter
n しゅうはすうへんかんそうち [周波数変換装置] -
Frequency distribution
n どすうぶんぷ [度数分布] -
Frequency meter
n しゅうはけい [周波計] -
Frequency shift
n しゅうはすうへんい [周波数偏移] -
Frequent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ありがち [有りがち] 1.2 ありがち [有り勝ち] 2 n 2.1 ひんしゅつ [頻出] adj-na,n ありがち [有りがち]... -
Frequent flier mileage (lit. milage service)
n マイレージサービス -
Frequent occurrence
n ひんぱつ [頻発] -
Frequent reflection (meditation)
n さんせい [三省] -
Frequent urination
n ひんにょう [頻尿] -
Frequent visit
n,vs にっさん [日参] -
Frequenter of red-light districts
n ゆうかく [遊客] -
Frequenting
n いりびたり [入り浸り] -
Frequently
Mục lục 1 adv,uk 1.1 しばしば [屡々] 1.2 しばしば [屡屡] 1.3 しきりに [頻りに] 1.4 しばしば [屡] 2 adv 2.1 まま [間間]... -
Fresco
n フラスコ へきが [壁画] -
Fresh
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さわやか [爽やか] 1.2 あらた [新た] 1.3 フレッシュ 1.4 せいせん [生鮮] 1.5 せいしん [生新] 2 adj... -
Fresh-faced
adv ぽっと -
Fresh-water mussel
n からすがい [烏貝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.