Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Frequency

Mục lục

n

ひんぱつ [頻発]
はっせいりつ [発生率]
しゅうは [周波]
ひんどすう [頻度数]
ひんど [頻度]
しゅつど [出度]
ひんすう [頻数]
どすう [度数]
しんどうすう [振動数]
かいすう [回数]

adj-na,n

ひんぱん [頻繁]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top