- Từ điển Anh - Nhật
Frequently
Mục lục |
adv,uk
しばしば [屡々]
しばしば [屡屡]
しきりに [頻りに]
しばしば [屡]
adv
まま [間間]
たびたび [度々]
まま [間々]
ちょくちょく
たびたび [度度]
かさねがさね [重ね重ね]
n
しげしげと [繁繁と]
adj-na,n
ひんぴん [頻々]
ひんぴん [頻頻]
adv,vs
よく
adv,n
さいさい [再々]
さいさい [再再]
まいまい [毎々]
まいまい [毎毎]
adj
おもおもしい [重重しい]
おもおもしい [重々しい]
adv,int,n
ちょいちょい
Xem thêm các từ khác
-
Fresco
n フラスコ へきが [壁画] -
Fresh
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さわやか [爽やか] 1.2 あらた [新た] 1.3 フレッシュ 1.4 せいせん [生鮮] 1.5 せいしん [生新] 2 adj... -
Fresh-faced
adv ぽっと -
Fresh-water mussel
n からすがい [烏貝] -
Fresh (fish)
n イキがいい -
Fresh and green
adv,n あおあお [青々] あおあお [青青] -
Fresh bathwater to pour over oneself
n かかりゆ [掛かり湯] -
Fresh blood
n せんけつ [鮮血] なまち [生血] -
Fresh bruises or wounds
n なまきず [生傷] -
Fresh complexion
n さえざえしたかお [冴え冴えした顔] -
Fresh fish
n せんぎょ [鮮魚] -
Fresh flowers
n せいか [生花] -
Fresh green
n わかみどり [若緑] -
Fresh leaves
n あおば [青葉] -
Fresh made
n やきたて [焼き立て] -
Fresh meat
n せんにく [鮮肉] -
Fresh scad
n あじのたたき [鰺のたたき] -
Fresh start
n さいほっそく [再発足] さいしゅっぱつ [再出発] -
Fresh supply of troops
n あらて [新手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.