Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fretfulness

Mục lục

adj-na,n

しんき [辛気]

n

しょうそう [焦躁]

Xem thêm các từ khác

  • Fretless

    n フレットレス
  • Fretsaw

    n いとのこ [糸鋸]
  • Fretwork

    n すかしぼり [透かし彫り]
  • Friar

    n しゅうどうし [修道士]
  • Friary

    n しゅういん [修院]
  • Fricassee

    n フリカッセ
  • Fricative sound

    n まさつおん [摩擦音]
  • Friction

    Mục lục 1 n,vs 1.1 まさつ [摩擦] 2 n 2.1 フリクション 2.2 あつれき [軋轢] 3 adj-na,n 3.1 ふわ [不和] n,vs まさつ [摩擦] n...
  • Friction (between people)

    n もめごと [揉事] もめごと [揉め事]
  • Friction loss

    n,vs まそん [摩損]
  • Frictional heat

    n まさつねつ [摩擦熱]
  • Friday

    Mục lục 1 n-adv,n 1.1 きんようび [金曜日] 2 n-adv,n-t,abbr 2.1 きんよう [金曜] n-adv,n きんようび [金曜日] n-adv,n-t,abbr きんよう...
  • Fridge

    n でんきれいぞうこ [電気冷蔵庫]
  • Fried (e.g. potatoes, chicken)

    Mục lục 1 n 1.1 からあげ [唐揚] 1.2 からあげ [唐揚げ] 1.3 からあげ [空揚] 1.4 からあげ [空揚げ] n からあげ [唐揚] からあげ...
  • Fried bean curd

    n,n-suf あげ [揚げ]
  • Fried chicken

    n フライドチキン
  • Fried dough cake

    n かりんとう [花林糖]
  • Fried eggs

    Mục lục 1 n 1.1 たまごやき [卵焼] 1.2 たまごやき [卵焼き] 1.3 フライドエッグ n たまごやき [卵焼] たまごやき [卵焼き]...
  • Fried food

    n いためもの [炒め物]
  • Fried pork and negi on skewers

    n,uk くしカツ [串カツ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top