Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Friend

Mục lục

n

かおなじみ [顔馴染み]
ともがき [友垣]
かおなじみ [顔馴染]
ほうゆう [朋友]
かおなじみ [顔なじみ]
こうゆう [交友]
みかた [身方]
フレンド
ゆうじん [友人]
ほうばい [朋輩]
しるべ [知る辺]
こうゆう [交遊]
ともだち [友達]
とも [友]
ちじん [知人]
みかた [味方]
なじみ [馴染み]

adj-no,n

ぐう [偶]

n,arch

ゆうほう [友朋]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top