- Từ điển Anh - Nhật
Frivolous
Mục lục |
adj-na,n
しりがる [尻軽]
あだ [徒]
あさはか [浅はか]
ふはく [浮薄]
うわっちょうし [上っ調子]
けいはく [軽薄]
しりがる [尻がる]
adj-t
へんぽんたる [翩翻たる]
へんぺんたる [翩々たる]
へんぺんたる [翩翩たる]
adj
かるがるしい [軽軽しい]
かるがるしい [軽々しい]
adj-na,adv,n,vs
へらへら
n
けいふ [軽浮]
Xem thêm các từ khác
-
Frivolous and thoughtless
adj-na,n けいちょうふはく [軽佻浮薄] -
Frivolous person
n おちょうしもの [御調子者] おちょうしもの [お調子者] -
Frivolous talk
adj-no,n かるくち [軽口] -
Frizzily (as in perm)
adv,n ちりちり -
Frock
n フロック -
Frock coat
n フロックコート -
Frog
Mục lục 1 n 1.1 かわず [蛙] 1.2 かえる [蛙] 1.3 フロッグ n かわず [蛙] かえる [蛙] フロッグ -
Frogman
n フロッグマン -
Frolicing
n,vs きぎ [嬉戯] -
From
Mục lục 1 adv,prt 1.1 より 2 prt 2.1 から adv,prt より prt から -
From...to
conj ないし [乃至] -
From A to Z
Mục lục 1 n 1.1 いちからじゅうまで [一から十迄] 2 exp 2.1 すみからすみまで [隅から隅まで] n いちからじゅうまで... -
From a distance
n とおくから [遠くから] -
From a foreigners point of view
n がいじんのめからみると [外人の目から見ると] -
From afar
Mục lục 1 adv 1.1 はるばる [遥遥] 1.2 はるばる [遥々] 1.3 はるばる [遙々] 1.4 はるばる [遙遙] adv はるばる [遥遥] はるばる... -
From ancient times
Mục lục 1 arch 1.1 こうこ [亘古] 2 n 2.1 おうこより [往古より] 3 adj-no,n-adv,n-t 3.1 きゅうらい [旧来] arch こうこ [亘古]... -
From beginning to end
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 しゅうし [終始] 2 adv,n 2.1 しじゅう [始終] adv,n,vs しゅうし [終始] adv,n しじゅう [始終] -
From behind
n うしろから [後ろから] -
From door to door
n-t こごと [戸毎] -
From high to low
n こうよりていへ [高より低へ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.