Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Function

Mục lục

n

しょくのう [職能]
しょくしょう [職掌]
けんのう [権能]
はたらき [働き]
もよおし [催し]
にんむ [任務]
さよう [作用]
ファンクション
ぎょうじ [行事]
きのう [機能]

n,n-suf

のう [能]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top