- Từ điển Anh - Nhật
Fundamental
Mục lục |
adj-na
きほんてき [基本的]
ほんかくてき [本格的]
ファンダメンタル
こんぽんてき [根本的]
きそてき [基礎的]
pref
げん [原]
adj-na,n
かんじん [肝心]
かんじん [肝腎]
Xem thêm các từ khác
-
Fundamental (basic) principles
n こんぽんげんり [根本原理] -
Fundamental Law of Education
n きょういくきほんほう [教育基本法] -
Fundamental element
n ものだね [物種] -
Fundamental frequency
n きほんしゅうはすう [基本周波数] -
Fundamental human rights
n きほんてきじんけん [基本的人権] -
Fundamental idea
n きほんげんり [基本原理] -
Fundamental knowledge
n きそちしき [基礎知識] -
Fundamental principles
n たいこう [大綱] -
Fundamental rules
n ほんかく [本格] -
Fundamental tone
n げんおん [原音] -
Fundamental tone (note)
n きおん [基音] -
Fundamental truth
n げんり [原理] -
Fundamental vibration
n げんしんどう [原振動] -
Fundamentalism
n こんぽんしゅぎ [根本主義] げんりしゅぎ [原理主義] -
Fundamentalist
n げんりしゅぎしゃ [原理主義者] -
Fundamentals
Mục lục 1 n 1.1 こんぽんげんり [根本原理] 1.2 ファンダメンタルズ 1.3 ようし [要旨] n こんぽんげんり [根本原理]... -
Fundraising
n せいじしきんちょうたつ [政治資金調達] しきんぐり [資金繰り] -
Funds
Mục lục 1 n 1.1 しほん [資本] 1.2 きんす [金子] 1.3 もとで [元手] 1.4 しきん [資金] n しほん [資本] きんす [金子] もとで... -
Fundus of the eye
n がんてい [眼底] -
Funeral
Mục lục 1 n 1.1 そうれい [葬礼] 1.2 おくり [送り] 1.3 そうしき [葬式] 1.4 とむらい [弔い] 1.5 とぶらい [弔い] n そうれい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.