Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gang

Mục lục

n

きょうとう [凶党]
と [徒]
ギャング
いちみ [一身]

Xem thêm các từ khác

  • Gang of rowdies

    n ぶらいのと [無頼の徒]
  • Gang of three

    n さんにんぐみ [三人組]
  • Gang of young toughs

    n ぐれんたい [愚連隊]
  • Gang rape

    n りんかん [輪姦]
  • Gangland war

    n ぼうりょくだんこうそう [暴力団抗争]
  • Ganglia

    adj-na,n しんけいせつ [神経節]
  • Ganglion

    adj-na,n しんけいせつ [神経節]
  • Gangplank

    n わたりいた [渡り板]
  • Gangrene

    n だっそ [脱疽] えそ [壊疽]
  • Gangster

    Mục lục 1 n,uk 1.1 よたもの [与太者] 1.2 よたもの [與太者] 2 n 2.1 ギャング 2.2 ぼうりょくだんいん [暴力団員] 2.3 ぼうりょくだん...
  • Gangster film

    n ギャングえいが [ギャング映画]
  • Gangster organization

    n ぼうりょくだん [暴力団]
  • Gangsters

    n きょうとう [凶党]
  • Gangway

    n とうじょうきょう [搭乗橋] げんもん [舷門]
  • Gangway (ladder)

    n げんてい [舷梯]
  • Gangway ladder

    n さんばしご [桟梯子]
  • Gaol

    n ろうや [牢屋]
  • Gap

    Mục lục 1 n 1.1 すきま [隙間] 1.2 ひらき [開き] 1.3 げき [隙] 1.4 どぶ [溝] 1.5 きれめ [切れ目] 1.6 くうげき [空隙] 1.7...
  • Gaping

    adv ぽかんと
  • Gaping (esp. mouth)

    adv ぱっくり ぱくり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top