- Từ điển Anh - Nhật
Gathering
Mục lục |
n,vs
しゅうけつ [集結]
さいしゅう [採集]
しゅうごう [集合]
n
ざちゅう [座中]
あつまり [集まり]
Xem thêm các từ khác
-
Gathering clouds
n むらくも [群雲] -
Gathering news
n たねとり [種取り] -
Gathering of haiku poets
n くかい [句会] -
Gathering of people
n ひとよせ [人寄せ] -
Gathering place
n たまり [溜まり] たまり [溜り] -
Gathering silkworms from the egg paper
n はきたて [掃き立て] -
Gathering spot
Mục lục 1 n 1.1 たまりば [溜り場] 1.2 たまりば [溜まり場] 1.3 えんそう [淵叢] n たまりば [溜り場] たまりば [溜まり場]... -
Gathering up
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうしゅう [収輯] 1.2 しゅうしゅう [蒐集] 1.3 しゅうしゅう [拾集] 1.4 しゅうしゅう [収集] n,vs... -
Gathering up the ashes of the deceased
n こつあげ [骨揚げ] こつひろい [骨拾い] -
Gathering votes
n,vs しゅうひょう [集票] -
Gattable (GATT)
n ガッタブル -
Gaucho
n ガウチョ -
Gaucho hat
n ガウチョハット -
Gaucho look
n ガウチョルック -
Gaucho pants
n ガウチョパンツ -
Gaudiness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かび [華美] 1.2 いやみ [嫌味] 1.3 いやみ [厭味] adj-na,n かび [華美] いやみ [嫌味] いやみ [厭味] -
Gaudy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はで [派手] 1.2 けんらん [絢爛] 2 adj-na 2.1 きらびやか [綺羅びやか] 2.2 きらびやか [煌びやか]... -
Gauge
Mục lục 1 n 1.1 けいき [計器] 1.2 けいりょうき [計量器] 1.3 ゲージ 1.4 メートル n けいき [計器] けいりょうき [計量器]... -
Gauge (railroad ~)
n きかん [軌間] -
Gauge theory
n ゲージりろん [ゲージ理論]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.