- Từ điển Anh - Nhật
Gauge
Xem thêm các từ khác
-
Gauge (railroad ~)
n きかん [軌間] -
Gauge theory
n ゲージりろん [ゲージ理論] -
Gaul
n ガリア -
Gauloise
n ゴロワーズ -
Gauntlet
n こうがけ [甲掛け] ガントレット -
Gauntlet (used in Kendo)
n こて [籠手] -
Gauss
n ガウス -
Gaussian
n ガウシアン -
Gauze
n ガーゼ -
Gauze (silk ~)
n しゃ [紗] -
Gauzy
adj-na しゃのよう [紗の様] -
Gavel
n つち [槌] こづち [小槌] -
Gavotte
n ガボット -
Gay
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はで [派手] 1.2 はなやか [花やか] 1.3 はなやか [華やか] 2 adj-na 2.1 きらびやか [煌びやか] 2.2 きらびやか... -
Gay Lib
n ゲイリブ -
Gay bar
n ゲイバー -
Gay bar catering mainly to straight people
n かんこうバー [観光バー] -
Gay boy
n ゲイボーイ -
Gay life
n きょうらくせいかつ [享楽生活] -
Gay person
Mục lục 1 n,sl 1.1 オカマ 2 uk,n,sl 2.1 おかま [御釜] 2.2 おかま [お釜] n,sl オカマ uk,n,sl おかま [御釜] おかま [お釜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.