Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gaussian

n

ガウシアン

Xem thêm các từ khác

  • Gauze

    n ガーゼ
  • Gauze (silk ~)

    n しゃ [紗]
  • Gauzy

    adj-na しゃのよう [紗の様]
  • Gavel

    n つち [槌] こづち [小槌]
  • Gavotte

    n ガボット
  • Gay

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はで [派手] 1.2 はなやか [花やか] 1.3 はなやか [華やか] 2 adj-na 2.1 きらびやか [煌びやか] 2.2 きらびやか...
  • Gay Lib

    n ゲイリブ
  • Gay bar

    n ゲイバー
  • Gay bar catering mainly to straight people

    n かんこうバー [観光バー]
  • Gay boy

    n ゲイボーイ
  • Gay life

    n きょうらくせいかつ [享楽生活]
  • Gay person

    Mục lục 1 n,sl 1.1 オカマ 2 uk,n,sl 2.1 おかま [御釜] 2.2 おかま [お釜] n,sl オカマ uk,n,sl おかま [御釜] おかま [お釜]
  • Gay quarters

    n かりゅうかい [花柳界]
  • Gaza Strip

    n ガザちく [ガザ地区]
  • Gaze

    n,vs ぎょうし [凝視]
  • Gazetteer

    n ちめいじてん [地名辞典]
  • Gazing after

    n,vs もくそう [目送]
  • Gazing at (in wonderment)

    n どうもく [瞠目]
  • Gazing steadily at

    n,vs ちゅうし [注視]
  • Gear

    Mục lục 1 n 1.1 ギヤ 1.2 さくぐ [索具] 1.3 ギア 1.4 はぐるま [歯車] n ギヤ さくぐ [索具] ギア はぐるま [歯車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top