Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Geld” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • exp おくじょうおくをかす [屋上屋を架す]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ようせつ [熔接] 1.2 ようせつ [鎔接] 1.3 ようせつ [溶接] n,vs ようせつ [熔接] ようせつ [鎔接] ようせつ [溶接]
  • Mục lục 1 adj-no,n 1.1 こがね [黄金] 1.2 おうごん [黄金] 2 adj-na,n 2.1 ゴールド 3 n,n-suf 3.1 きん [金] adj-no,n こがね [黄金] おうごん [黄金] adj-na,n ゴールド n,n-suf きん [金]
  • n きんめっき [金鍍金]
  • n ゲル
  • n ゲルト ゲル
  • n まいぞうきん [埋蔵金]
  • n きんけん [金券]
  • n きんかん [金環] きんのゆびわ [金の指輪]
"
  • n きんどけい [金時計]
  • n きんぱく [金箔] きんぱく [金ぱく]
  • n きんがわ [金側]
  • n きんこうち [金鉱地]
  • n ゴールドメダリスト
  • n きんき [金器] きんメッキ [金メッキ]
  • n きんむく [金無垢] じゅんきん [純金]
  • n きんらん [金襴]
  • n きんかい [金塊]
  • n きんまきえ [金蒔絵]
  • n きんぱい [金牌] きんメダル [金メダル]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top