- Từ điển Anh - Nhật
General
Mục lục |
n,pref
そう [総]
n
だいしょう [大将]
しょうかん [将官]
しれいかん [司令官]
ジェネラル
しょうぐん [将軍]
りくしょう [陸将]
しょう [将]
たいしょう [大将]
adj-na
ぜんぱんてき [全般的]
げんそくてき [原則的]
いっぱんてき [一般的]
ぜんめんてき [全面的]
adj-na,n
おおまか [大まか]
がいねんてき [概念的]
adj-no,n-adv,n-t
つうじょう [通常]
adj-no,n
ぜんぱん [全般]
いっぱん [一般]
n-adv,n-t
だいたい [大体]
n,pol
ぐんもん [軍門]
Xem thêm các từ khác
-
General-account budget
n いっぱんかいけいよさん [一般会計予算] -
General-interest magazine
n そうごうざっし [総合雑誌] -
General-purpose machine
n はんようき [汎用機] -
General (supervising) editor
n かんしゅうしゃ [監修者] -
General (variety) store (shop)
n ざっかてん [雑貨店] -
General Affairs Agency
n そうむちょう [総務庁] -
General Affairs Bureau
n そうむきょく [総務局] -
General Agreement on Tariffs and Trade
n ガット かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい [関税貿易一般協定] -
General Council of Trade Unions of Japan
Mục lục 1 n,abbr 1.1 そうひょう [総評] 2 n 2.1 にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい [日本労働組合総評議会] n,abbr... -
General Federation of Private Railway Workers Unions of Japan
abbr してつそうれん [私鉄総連] -
General Infantery
n ジーアイ -
General Staff Headquarters
n さんぼうほんぶ [参謀本部] -
General Winter
n ふゆしょうぐん [冬将軍] -
General account expenditure
n いっぱんかいけいさいしゅつ [一般会計歳出] -
General accounting and finance
n いっぱんかいけい [一般会計] -
General admission seat
n いっぱんせき [一般席] -
General affairs
n しょむ [庶務] -
General affairs department (bureau)
n そうむぶ [総務部] -
General affairs section
n しょむか [庶務課] そうむか [総務課]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.