Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Geographic” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • n デモグラフィック
  • n ちりがくしゃ [地理学者]
  • n ちそう [地相]
  • n コンピュータージオグラフィックス
  • Mục lục 1 n 1.1 ちりがく [地理学] 1.2 ジオグラフィー 1.3 ちり [地理] n ちりがく [地理学] ジオグラフィー ちり [地理]
  • n ちめいじてん [地名辞典]
  • n じんこうどうたいとうけい [人口動態統計]
  • n ちけい [地形] じぎょう [地形]
  • n ぶんかちりがく [文化地理学]
  • n れきしちり [歴史地理]
"
  • n しぜんちりがく [自然地理学] ちもんがく [地文学]
  • n じんぶんちり [人文地理] じんもんちり [人文地理]
  • n ちしがく [地誌学]
  • n さし [砂嘴]
  • n せいぶつちりがく [生物地理学]
  • n げんごちり [言語地理] げんごちりがく [言語地理学]
  • n こくどちりいん [国土地理院]
  • n だんきゅう [段丘]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top