- Từ điển Anh - Nhật
Girl
Mục lục |
n
おんなのこ [女の子]
じょ [女]
じょし [女子]
ねえさん [姉さん]
おなご [女子]
ガール
Xem thêm các từ khác
-
Girl (de: Maedchen)
n メッチェン -
Girl (little ~)
n どうじょ [童女] -
Girl Scouts
n ガールスカウト -
Girl crazy
n おんなぐるい [女狂い] -
Girl friend
n ガールフレンド かのじょ [彼女] -
Girl hunt
n ガールハント -
Girl student
n じょせいと [女生徒] -
Girl who has led a sheltered life
n はこいりむすめ [箱入り娘] -
Girlfriend
n いちゅうのおんな [意中の女] おんなともだち [女友達] -
Girlish innocence
n むすめごころ [娘心] -
Girlish mind
n むすめごころ [娘心] -
Girls kabuki
n おんなかぶき [女歌舞伎] -
Girth
Mục lục 1 n 1.1 どうまわり [胴回り] 2 n,vs 2.1 しゅうかい [周回] n どうまわり [胴回り] n,vs しゅうかい [周回] -
Girth control
n ガースコントロール -
Girth of the abdomen
n ふくい [腹囲] -
Gist
Mục lục 1 n 1.1 ようてん [要点] 1.2 おもむき [趣] 1.3 ようりょう [要領] 1.4 しゅい [趣意] 1.5 しゅい [主意] 1.6 おもむき... -
Give
vs ギブ -
Give-and-take
Mục lục 1 exp,n 1.1 もちつもたれつ [持ちつ持たれつ] 2 n 2.1 ギブアンドテーク exp,n もちつもたれつ [持ちつ持たれつ]... -
Give a demerit
n,vs げんてん [減点] -
Give an airing
n かざいれ [風入れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.