- Từ điển Anh - Nhật
Glance
Xem thêm các từ khác
-
Glancing (look)
adv じろりと -
Glancing through
Mục lục 1 adv 1.1 ひとわたり [一渡] 1.2 ひとわたり [一渉り] 2 n 2.1 めどおし [目通し] 2.2 つうらん [通覧] adv ひとわたり... -
Gland
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 せん [腺] 2 n 2.1 グランド n,n-suf せん [腺] n グランド -
Glandular fever
n せんねつ [腺熱] -
Glans
n グランス きとう [亀頭] -
Glare
Mục lục 1 n 1.1 にらみ [睨み] 2 adv,n,vs 2.1 ぎらぎら n にらみ [睨み] adv,n,vs ぎらぎら -
Glaring
Mục lục 1 adj 1.1 まばゆい [眩い] 1.2 まばゆい [目映い] 2 adj-t 2.1 らんらんたる [爛爛たる] 3 adj-na,n 3.1 らんらん [爛爛]... -
Glaring at
n へいげい [睥睨] -
Glaring at each other
n にらみあい [睨み合い] -
Glasnost
n グラスノスチ -
Glass
Mục lục 1 n 1.1 はり [玻璃] 1.2 グラス 1.3 ガラス 1.4 がらす [硝子] n はり [玻璃] グラス ガラス がらす [硝子] -
Glass-sided
adj-no,n ガラスばり [ガラス張り] -
Glass (nl: Kop) (a ~)
n コップ -
Glass beads
n なんきんだま [南京玉] -
Glass block
n ガラスブロック -
Glass boat
n グラスボート -
Glass cutter
n ガラスきり [ガラス切り] -
Glass door
n ガラスど [ガラス戸] -
Glass fiber
n グラスファイバー ガラスせんい [ガラス繊維]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.