- Từ điển Anh - Nhật
Glass
Xem thêm các từ khác
-
Glass-sided
adj-no,n ガラスばり [ガラス張り] -
Glass (nl: Kop) (a ~)
n コップ -
Glass beads
n なんきんだま [南京玉] -
Glass block
n ガラスブロック -
Glass boat
n グラスボート -
Glass cutter
n ガラスきり [ガラス切り] -
Glass door
n ガラスど [ガラス戸] -
Glass fiber
n グラスファイバー ガラスせんい [ガラス繊維] -
Glass fiber pole
n グラスファイバーポール -
Glass fiber rod
n グラスロッド -
Glass fiber ski
n グラススキー -
Glass window
n ガラスまど [ガラス窓] -
Glass wool
Mục lục 1 n 1.1 ガラスめん [ガラス綿] 1.2 ガラスウール 1.3 グラスウール n ガラスめん [ガラス綿] ガラスウール グラスウール -
Glassed-over arcade
n パッサージ -
Glasses
n がんきょう [眼鏡] めがね [眼鏡] -
Glasses and plates
n はいばん [杯盤] -
Glassiness
adj-na,n なめらか [滑らか] -
Glasswork
n ガラスざいく [ガラス細工] ガラスこうげい [ガラス工芸] -
Glaucoma
n あおそこひ [青内障] りょくないしょう [緑内障]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.