- Từ điển Anh - Nhật
Glossary
Mục lục |
n
ごい [語彙]
ようごしゅう [用語集]
グロッサリー
たんごへん [単語篇]
Xem thêm các từ khác
-
Glosses
n よはくちゅう [余白注] -
Glossing over
n こと [糊塗] きれいごと [奇麗事] -
Glossy
Mục lục 1 n 1.1 つやつやした [艶艶した] 2 adv,n 2.1 つやつや [艶艶] 2.2 つやつや [艶々] 3 adj 3.1 あくぜんたる [渥然たる]... -
Glossy black
n からすばいろ [烏羽色] -
Glossy black (hair)
n からすのぬればいろ [烏の濡れ羽色] -
Glossy black hair (young woman)
n みどりのくろかみ [緑の黒髪] -
Glossy finish (of photographs)
n こうたく [光沢] -
Glossy silk
n ねりぎぬ [練り絹] -
Glossy silk thread
n ねりいと [練り糸] -
Glottis
adj-no,n せいもん [声門] -
Glove
Mục lục 1 n 1.1 グローブ 1.2 てぶくろ [手袋] 1.3 グローヴ 1.4 グラブ n グローブ てぶくろ [手袋] グローヴ グラブ -
Glove box
n グローブボックス -
Glove compartment
n グローブボックス -
Glow discharge
n グローほうでん [グロー放電] -
Glow lamp
n グローランプ -
Glow of river in darkness
n かわあかり [川明り] -
Glow starter
n グロースターター -
Glowing cloud
n ねつうん [熱雲] -
Glowing clouds
n さいうん [彩雲] -
Glowing sky
n あかねさすそら [茜さす空] あかねさすそら [茜差す空]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.