Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go into rhapsodies over someting somebody ” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,uk 1.1 だれか [誰か] 2 n 2.1 ひとかどのじんぶつ [一角の人物] n,uk だれか [誰か] n ひとかどのじんぶつ [一角の人物]
  • n がいしゅつぎらい [外出嫌い]
  • v1 もうしのべる [申述べる] もうしのべる [申し述べる]
  • v1 いきうめる [生き埋める]
  • Mục lục 1 v1 1.1 のませる [飲ませる] 2 v5s 2.1 のます [飲ます] v1 のませる [飲ませる] v5s のます [飲ます]
  • v1 よびとめる [呼び留める] よびとめる [呼び止める]
"
  • n,vs てきし [敵視]
  • v5m つれこむ [連れ込む]
  • v5s やりすごす [遣り過す] やりすごす [やり過ごす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top