Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

God

Mục lục

n

しんめい [神明]
てんてい [天帝]
じょうてい [上帝]
てんしゅ [天主]
じょうてん [上天]

n

かみ [神]
てんとうさま [天道様]
ぬし [主]
ゴッド
かみさま [神様]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top