- Từ điển Anh - Nhật
Good
Mục lục |
adj-na,adv,n,uk
さすが [流石]
n
ため [為]
りょう [良]
ぜん [善]
ハラショー
adj-na
グー
ろく
adj,col,uk
いい [良い]
pref
よき [良き]
adj-na,n
か [佳]
かりょう [佳良]
グッド
adj,hon
よろしい [宜しい]
adj
よい [良い]
よい [善い]
iK,adj
よい [好い]
Xem thêm các từ khác
-
Good!
exp,uk えらいですね [偉いですね] -
Good-bye
Mục lục 1 conj,int 1.1 あばよ 2 int 2.1 おさらば 3 exp 3.1 バイバイ 4 conj,int,uk 4.1 さようなら [左様なら] 4.2 さよなら [左様なら]... -
Good-eating fish
n かこう [佳肴] かこう [嘉肴] -
Good-for-nothing
Mục lục 1 n 1.1 できそこない [出来損い] 1.2 ごくつぶし [穀潰し] 1.3 しようのない [仕様のない] 1.4 こまりもの [困り者]... -
Good-for-nothing fellow
adj-na,n よた [与太] -
Good-looking
Mục lục 1 n 1.1 グッドルッキング 2 adj-na 2.1 かっこよい [格好よい] 2.2 かっこうよい [格好よい] 2.3 かっこいい [格好いい]... -
Good-looking, energetic men
n イケメン -
Good-looking man
n びじょうふ [美丈夫] -
Good-natured old man
n こうこうや [好好爺] -
Good-natured person
n こうじんぶつ [好人物] いいひと [好い人] -
Good (in moral judgement only)
n よし [善し] -
Good (nice) pitching
n こうとう [好投] -
Good (suitable) time
n ころあい [頃合] -
Good Neighbor Policy
n ぜんりんせいさく [善隣政策] -
Good action lead to good rewards
n ぜんいんぜんか [善因善果] -
Good ancient kings
n せんおう [先王] せんのう [先王] -
Good and bad in a hopeless jumble
n ぎょくせきこんこう [玉石混淆] ぎょくせきこんこう [玉石混交] -
Good and evil
Mục lục 1 n 1.1 せいだく [清濁] 1.2 ぜんとあく [善と悪] 1.3 ぜんあく [善悪] n せいだく [清濁] ぜんとあく [善と悪]... -
Good and obedient
adj-na,n じゅんりょう [順良] -
Good appetite
n かいしょく [快食]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.