Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Good

Mục lục

adj-na,adv,n,uk

さすが [流石]

n

ため [為]
りょう [良]
ぜん [善]
ハラショー

adj-na

グー
ろく

adj,col,uk

いい [良い]

pref

よき [良き]

adj-na,n

か [佳]
かりょう [佳良]
グッド

adj,hon

よろしい [宜しい]

adj

よい [良い]
よい [善い]

iK,adj

よい [好い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top