Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gospel

Mục lục

n

ふくいん [福音]

n

ゴスペル

Xem thêm các từ khác

  • Gospel song

    n ゴスペルソング
  • Gossamer

    n はくさ [薄紗]
  • Gossip

    Mục lục 1 n 1.1 くちのは [口の端] 1.2 はなしずき [話好き] 1.3 あくした [悪舌] 1.4 むだばなし [無駄話] 1.5 げばひょう...
  • Gossip maker

    n ゴシップメーカー
  • Gossiper

    n うさぎみみ [兎耳]
  • Gossipy

    Mục lục 1 n 1.1 くちさがない [口性無い] 1.2 くちさがない [口性ない] 2 adj 2.1 やすい [安い] 2.2 くちやかましい [口喧しい]...
  • Gosu porcelain

    n ごす [呉須]
  • Goteborg

    n イェテボリ
  • Gothenburg

    n イェテボリ
  • Gothic

    n ゴシック ゴチック
  • Gothic architecture

    n ゴシックけんちく [ゴシック建築]
  • Gouging (out)

    n,vs てっけつ [剔抉]
  • Gould

    n グールド
  • Goumi

    n ぐみ [胡頽子] ぐみ [茱萸]
  • Gourd

    n ひょうたん [瓢箪]
  • Gourd family

    n うりか [瓜科]
  • Gourmand

    Mục lục 1 n 1.1 くいどうらく [食い道楽] 1.2 しょくどうらく [食道楽] 1.3 グルマン 1.4 グールマン 2 adj-no,n 2.1 くいしんぼう...
  • Gourmet

    Mục lục 1 n 1.1 しょくつう [食通] 1.2 グルメ 1.3 びしょくか [美食家] 1.4 グールメ n しょくつう [食通] グルメ びしょくか...
  • Gout

    adj-na,n つうふう [痛風]
  • Gove over

    n ゲームオーバー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top