Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Grain

Mục lục

n

りゅうし [粒子]
はだ [肌]
こくもつ [穀物]
じはだ [地肌]
きめ [肌理]
こくりゅう [穀粒]
はだ [膚]

adj-na

きめこまか [木目細か]

n,n-suf

つぶ [粒]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top