- Từ điển Anh - Nhật
Grant
Mục lục |
n
グラント
こうふきん [交付金]
n,vs
きゅうよ [給与]
ふよ [付与]
かふ [下付]
vs
こうふ [交附]
Xem thêm các từ khác
-
Grant-in-aid
n じょせいきん [助成金] -
Granting
n かし [下賜] -
Granular
adj-no,n りゅうじょう [粒状] -
Granularity (e.g. timer)
n かいぞうど [解像度] -
Granulated
adj-no,n つぶつぶ [粒粒] りゅうじょう [粒状] -
Granulated (sugar)
n グラニュー -
Granulated sugar
Mục lục 1 n 1.1 ざらめ [粗目] 1.2 グラニューとう [グラニュー糖] 1.3 ざらめとう [粗目糖] n ざらめ [粗目] グラニューとう... -
Granulation
n にくが [肉芽] -
Granule
n かりゅう [顆粒] -
Grape
n グレープ -
Grape juice
n グレープジュース -
Grape picking
n ぶどうがり [葡萄狩り] -
Grape sugar
n ぶどうとう [葡萄糖] -
Grapefruit
n グレープフルーツ -
Grapes
n ぶどう [葡萄] -
Grapevine trellis
n ぶどうだな [葡萄棚] -
Graph
n ずひょう [図表] グラフ -
Graph-matching
n グラフマッチング -
Graph paper
n ほうがんし [方眼紙] -
Graph theory
n グラフりろん [グラフ理論]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.