Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Grave

Mục lục

adj

あぶない [危ない]
おもおもしい [重々しい]
ゆゆしい [由由しい]
ゆゆしい [由々しい]
あぶなっかしい [危なっかしい]
きびしい [厳しい]
きびしい [酷しい]
いかめしい [厳めしい]
おもおもしい [重重しい]
あやうい [危うい]

adj-t

げんぜんたる [厳然たる]
げんぜんたる [儼然たる]

adj-na,n

きんげん [謹厳]
げんぜん [厳然]
じゅうだい [重大]
そうちょう [荘重]

n

せいざん [青山]
つかあな [塚穴]
ふんぼ [墳墓]
グレイブ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top