- Từ điển Anh - Nhật
Gravity
Mục lục |
adj-na,n
そうごん [荘厳]
げんしゅく [厳粛]
n
じゅうようせい [重要性]
じゅうりょく [重力]
いんりょく [引力]
Xem thêm các từ khác
-
Gravure
n グラビア -
Gravure page
n グラビアページ -
Gravy
Mục lục 1 n 1.1 グレービー 1.2 たれ [垂れ] 1.3 かけじる [掛け汁] n グレービー たれ [垂れ] かけじる [掛け汁] -
Gray
Mục lục 1 n 1.1 かいはく [灰白] 1.2 ねずみいろ [鼠色] 1.3 しもをおいた [霜を置いた] 1.4 はいいろ [灰色] 1.5 しもふり... -
Gray-collar
n グレーカラー -
Gray-scale image
n のうたんがぞう [濃淡画像] -
Gray-water system
n ちゅうすいどう [中水道] -
Gray area
adj-na,adj-no,n,uk どっちつかず [何方付かず] -
Gray bunting
n くろじ [黒鵐] -
Gray hair
Mục lục 1 n 1.1 ぎんぱつ [銀髪] 1.2 ごましお [胡麻塩] 1.3 しろいもの [白い物] n ぎんぱつ [銀髪] ごましお [胡麻塩]... -
Gray matter
n かいはくしつ [灰白質] のうしょう [脳漿] -
Gray or silver haired
n しらがあたま [白髪頭] -
Gray thrush
n くろつぐみ [黒鶫] -
Gray zone
n グレーゾーン -
Graying
n グレーイング -
Grayish-blue
n なんどいろ [納戸色] -
Grayish blue
n はいせいしょく [灰青色] -
Grayish color
Mục lục 1 n 1.1 はんぱく [斑白] 1.2 はんぱく [半白] 1.3 はんぱく [頒白] n はんぱく [斑白] はんぱく [半白] はんぱく... -
Grayish dark green
n りきゅうねずみ [利休鼠] -
Grayish white
n かいはくしょく [灰白色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.