Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grizzly” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • n はいいろぐま [灰色熊]
  • n しらがまじりのかみ [白髪交じりの髪]
  • Mục lục 1 n 1.1 こさめ [小雨] 1.2 さいう [細雨] 1.3 きりさめ [霧雨] 1.4 こぶり [小降り] 1.5 しぐれ [時雨] n こさめ [小雨] さいう [細雨] きりさめ [霧雨] こぶり [小降り] しぐれ [時雨]
  • n びう [微雨] ぬかあめ [糠雨]
  • Mục lục 1 n 1.1 はんぱく [斑白] 1.2 はんぱく [頒白] 1.3 はんぱく [半白] n はんぱく [斑白] はんぱく [頒白] はんぱく [半白]
  • adv,n ちりちり
  • n ちぢれげ [縮れ毛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top