Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Group

Mục lục

n,n-suf

けい [系]
ぞく [族]

n

なかま [仲間]
むれ [群れ]
グループ
だん [団]
ぶるい [部類]
ぶもん [部門]
しゅうだん [集団]
れん [連]
くみ [組]

n,suf

はん [班]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top