- Từ điển Anh - Nhật
Guarantee
Mục lục |
n
ほしょうきん [保証金]
ほけん [保険]
うらづけ [裏付]
うらづけ [裏付け]
ギャラティー
n,vs
ほしょう [保障]
ほ [保]
ほしょう [保証]
かくほ [確保]
n,abbr
ギャラ
Xem thêm các từ khác
-
Guarantee money
n しょうこきん [証拠金] -
Guaranteed
Mục lục 1 n 1.1 おりがみつき [折り紙付き] 1.2 ほしょうづき [保証付き] 1.3 ほけんづき [保険付き] 1.4 きわめつき [極め付き]... -
Guarantor
Mục lục 1 n 1.1 ほしょうにん [保証人] 1.2 うけにん [請け人] 1.3 ひきとりにん [引取人] 1.4 ひきうけにん [引受人] n... -
Guarantor (of a payment)
n しょうかんぎむしゃ [償還義務者] -
Guarantor required
n ほしょうにんよう [保証人要] -
Guard
Mục lục 1 n 1.1 みはり [見張り] 1.2 ばんそつ [番卒] 1.3 けいえい [警衛] 1.4 ばんぺい [番兵] 1.5 けいぼう [警防] 1.6 ぎじょう... -
Guard (against attack)
n よぼうせん [予防線] -
Guard bunker
n ガードバンカー -
Guard cable
n ガードケーブル -
Guard house
n ばんごや [番小屋] ばんしょ [番所] -
Guard of honor
n ぎじょうへい [儀仗兵] ぎれいへい [儀礼兵] -
Guard of the inner garden
n にわばん [庭番] -
Guard on sword, polearms, etc.
n つば [鐔] つば [鍔] -
Guardhouse
n えいそう [営倉] -
Guardhouses within the city (Edo-period ~)
n じしんばん [自身番] -
Guardian
Mục lục 1 n 1.1 もりやく [守役] 1.2 ガーディアン 1.3 ほごしゃ [保護者] 1.4 こうけん [後見] 1.5 かんししゃ [監視者]... -
Guardian angel
n しゅごてんし [守護天使] -
Guardian deity
Mục lục 1 n 1.1 まもりがみ [守り神] 1.2 しゅごしん [守護神] 1.3 まもりほんぞん [守り本尊] 1.4 しゅごじん [守護神]... -
Guardian deity of a ship
n ふなだま [船霊] -
Guardian deity of seafaring
n こんぴら [金毘羅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.