Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Guarantee

Mục lục

n

ほしょうきん [保証金]
ほけん [保険]
うらづけ [裏付]
うらづけ [裏付け]
ギャラティー

n,vs

ほしょう [保障]
ほ [保]
ほしょう [保証]
かくほ [確保]

n,abbr

ギャラ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top