Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Guard

Mục lục

n

みはり [見張り]
ばんそつ [番卒]
けいえい [警衛]
ばんぺい [番兵]
けいぼう [警防]
ぎじょう [儀仗]
けいびいん [警備員]
ばんにん [番人]
ガード
ごえい [護衛]
いましめ [戒め]
けいしゅ [警手]
いましめ [警め]

n,vs

けいび [警備]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top